Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì

31/10/2024

Trong ngành in ấn bao bì, hiệu ứng bề mặt được xem là bước hoàn thiện quan trọng, góp phần định hình cảm nhận đầu tiên của người tiêu dùng về sản phẩm. Từ lớp phủ UV sáng bóng, bề mặt nhung mịn đến ánh nhũ sang trọng hay họa tiết dập nổi tinh xảo — mỗi hiệu ứng đều mang đến một trải nghiệm thị giác và xúc giác riêng biệt.

Bài viết thuộc bản quyền của www.newlifepack.com. Vui lòng chia sẻ từ trang này hoặc trích dẫn có ghi nguồn.

Không chỉ nâng cao giá trị thẩm mỹ, các kỹ thuật hoàn thiện sau in còn giúp bảo vệ lớp mực, tăng độ bền, và thể hiện đẳng cấp thương hiệu. Cùng Newlifepack tìm hiểu những hiệu ứng bề mặt phổ biến nhất trong in ấn bao bì, và khám phá cách chúng giúp sản phẩm của bạn trở nên nổi bật, cuốn hút hơn trên thị trường.

 

1. Cán Màng (Lamination)

Cán màng nhiệt (thermal lamination) là một kỹ thuật hoàn thiện phổ biến trong in ấn bao bì giấy. Phương pháp này sử dụng một lớp màng nhựa mỏng — thường là BOPP, PET hoặc Nylon — đã được phủ sẵn keo nhiệt (hot melt adhesive) ở một mặt, sau đó ép chặt lên bề mặt giấy bằng nhiệt độ và áp lực cao.

Lớp màng sau khi cán có tác dụng bảo vệ bề mặt in khỏi trầy xước, ẩm và bụi, tăng độ bền cơ học và tuổi thọ của bao bì, đồng thời nâng cao tính thẩm mỹ và cảm quan cho sản phẩm.

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Cán bóng làm màu sắc rực rỡ hơn (hộp bên dưới). Cán mờ giúp xóa đi giới hạn tuổi tác cho hộp đồ chơi gỗ (hộp bên trên).

Phân loại màng nhiệt theo vật liệu nền (Base Film)

Vật liệuĐặc điểmLưu ý
BOPPPhổ biến, giá thành hợp lý, độ bóng hoặc mờ dễ điều chỉnh, chống ẩm tốt, trọng lượng nhẹ.Chịu nhiệt thấp hơn PET, dễ biến dạng khi nhiệt độ cao.
PETĐộ bền cao, chịu nhiệt tốt, ổn định kích thước, độ cứng cao; thích hợp cho bao bì yêu cầu độ chính xác cao.Giá thành cao hơn, khó gia công khi màng có độ dày lớn.
Nylon (PA)Chống mài mòn tốt, dẻo dai, linh hoạt, độ dai kéo cao; phù hợp bao bì cần khả năng chịu va đập.Chi phí cao, quy trình xử lý phức tạp hơn so với BOPP và PET.
Màng đặc biệtCấu trúc nhiều lớp vật liệu nhằm tăng khả năng cản khí, chống thấm, chống xước hoặc tạo hiệu ứng đặc biệt.Cấu trúc phức tạp, yêu cầu kỹ thuật cán ghép và kiểm soát nhiệt – áp lực chính xác.

 

Phân loại màng theo hiệu ứng bề mặt (Surface Effect)

Hiệu ứngĐặc điểmLưu ý 
Bóng
Gloss
亮光 / 高光
Bề mặt bóng gương, phản xạ ánh sáng mạnh; giúp tăng độ sâu màu, độ bão hòa hình ảnh và mang lại cảm giác sang trọng, hiện đại.Dễ bám vân tay và trầy xước nhẹ; không phù hợp với phong cách thiết kế tự nhiên hoặc tối giản.
Mờ
Matte
哑光 / 无光
Bề mặt mờ hoàn toàn, giảm chói sáng, giúp dễ đọc chữ và tạo cảm giác tinh tế, cao cấp.Làm giảm nhẹ độ tương phản và bão hòa màu; dễ xuất hiện hiện tượng “bạc màu” (silvering) nếu keo hoặc bề mặt giấy không phẳng.
Satin / Lụa
Satin / Silky
丝光 / 缎面
Bề mặt có độ bóng nhẹ hơn matte, mịn và êm; ánh sáng phản xạ dịu và đều, tạo hiệu ứng trung gian giữa gloss và matte.Có thể xuất hiện hiện tượng “bóng loang” nếu cán ở nhiệt độ quá cao; cần kiểm soát áp lực và nhiệt độ để đạt độ mịn đồng đều.
Chống trầy xước
Anti-Scratch
耐刮涂层 / 防刮涂层
Lớp phủ cứng tăng khả năng chống trầy xước trong quá trình gia công, vận chuyển và bảo quản; thường dùng cho bao bì cao cấp cần độ bền cao.Có thể làm giảm độ bóng hoặc độ mờ tự nhiên; hạn chế tương thích với các công đoạn ép nhũ hoặc dập nổi sau cán.
Chống vân tay
Anti-Fingerprint
防指纹涂层
Lớp phủ nano hạn chế bám dầu và dấu tay, giúp bề mặt luôn sạch, đều màu và duy trì vẻ mới lâu hơn.Hiệu quả giảm dần theo thời gian do mài mòn cơ học; chi phí cao hơn so với màng tiêu chuẩn.
Nhung
Soft-Touch / Velvet
柔触涂层 / 天鹅绒质感
Bề mặt mịn, mềm và ấm khi chạm tay, tạo cảm giác như nhung hoặc da mịn; mang lại trải nghiệm xúc giác cao cấp, thường dùng cho hộp quà, mỹ phẩm hoặc rượu cao cấp.Dễ trầy xước hoặc lưu dấu tay do lớp phủ mềm; không nên ép nhũ trực tiếp nếu không có lớp lót bảo vệ.

 

2. Ép Kim (Foil Stamping) & Móc Kim (White Underprint)

2.1. Ép kim (Foil Stamping)

Ép kim – cũng gọi là ép nhũ (foil stamping), là một kỹ thuật gia công sau in sử dụng nhiệt và áp lực để chuyển một lớp màng kim loại mỏng lên bề mặt giấy. Quá trình này yêu cầu một khuôn kim loại được gia nhiệt và ép trực tiếp lên bài in cùng với lớp màng nhũ. Nhiệt độ và áp lực tác động làm lớp keo trên màng nhũ tan chảy, giúp lớp nhũ kim loại bám chắc vào bề mặt in.

Kỹ thuật ép kim tạo ra hiệu ứng ánh kim nổi bật, có độ phản chiếu cao và thường được ứng dụng để nhấn mạnh các yếu tố thị giác như logo, tên thương hiệu, tiêu đề hoặc họa tiết đặc biệt. Các màu nhũ phổ biến gồm vàng, bạc, đồng, đỏ, xanh lá và một số màu khác.

Ưu điểm nổi bật của ép kim:

  • Tạo hiệu ứng ánh kim rõ nét, sang trọng và dễ nhận diện.
  • Gia tăng giá trị cảm quan và mức độ cao cấp cho bao bì hoặc ấn phẩm.
  • Khả năng chống giả trong một số ứng dụng bảo mật (ví dụ: tem, nhãn niêm phong).

Tuy nhiên, ép kim là một quy trình tách biệt sau in, đòi hỏi đầu tư khuôn riêng và không linh hoạt trong việc thay đổi thiết kế từng phần trong cùng một bản in.

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Ép nhũ giúp tôn lên các đường nét chính của hình ảnh hoa sen.

2.2. Móc kim (White Underprint)

In lót trắng trên giấy metalize (white underprint)– còn gọi là móc kim/ móc trắng/ móc metalize, là một kỹ thuật in hiện đại được sử dụng ngày càng phổ biến trong phân khúc bao bì cao cấp, như mỹ phẩm, thực phẩm cao cấp và sản phẩm công nghệ. Kỹ thuật này sử dụng nền giấy ghép màng metalize để tạo hiệu ứng ánh kim thông qua việc kiểm soát lớp mực in lót trắng (spot opaque white).

Lớp mực trắng trong kỹ thuật này đóng vai trò như một lớp chắn ánh kim, quyết định mức độ ánh sáng từ nền kim loại xuyên qua lớp màu in. Bằng cách kiểm soát lớp trắng này, người thiết kế và kỹ thuật viên in có thể tạo ra ba vùng hiệu ứng đặc trưng:

  • Vùng không in: Hiệu ứng ánh kim tối đa, tương tự như ép kim truyền thống.
  • Vùng có in lót trắng: Không còn hiệu ứng ánh kim; màu in hiển thị trung thực như trên giấy trắng thông thường.
  • Vùng không in lót trắng: Hiệu ứng bán ánh kim (semi-metallic) – màu in hòa cùng nền kim loại, cho sắc độ rực rỡ và cảm giác neon hiện đại, khác biệt.

So với ép kim truyền thống, in lót trắng trên giấy metalize mang lại hiệu ứng thị giác tương đương nhưng linh hoạt hơn về chi phítùy biến thiết kế cao hơn. Kỹ thuật này đặc biệt phù hợp với các sản phẩm cần đổi mới mẫu mã thường xuyên hoặc muốn thể hiện nhiều cấp độ ánh kim trong cùng một thiết kế, nâng tầm giá trị thẩm mỹ cho bao bì.

 

3. Dập Nổi (Embossing) & Dập Nổi 3D (3D Embossing)

Dập nổi (Embossing) là kỹ thuật tạo hình khối nhô lên khỏi bề mặt giấy, giúp hình ảnh trở nên sinh động và mang lại cảm giác chạm chân thực. Kỹ thuật này giúp tăng chiều sâu thị giác, khiến thiết kế trở nên sống động và cuốn hút hơn, đặc biệt nổi bật trên hộp quà Tếthộp quà tặng cao cấp. Dập nổi có thể kết hợp tinh tế với ép nhũ hoặc phủ UV định hình, tạo nên hiệu ứng điểm nhấn kép – vừa sang trọng, vừa độc đáo. Chúng nâng cao trải nghiệm cảm quan khi cầm nắm sản phẩm. Các kỹ thuật này rất phổ biến trong bao bì hộp giấy. Đặc biệt là trên hộp cứng và hộp quà tặng cao cấp.

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Dập nổi tên thương hiệu.

Nếu dập nổi truyền thống chỉ tạo hiệu ứng đơn lớp, thì dập nổi 3D trên bìa cứng chipboard là phiên bản nâng cao với chiều sâu đa tầng, mang đến hiệu ứng lập thể rõ nét và vẻ sang trọng vượt trội. Kỹ thuật này tạo ra hình ảnh có chiều sâu và chi tiết phong phú hơn. Nó sử dụng khuôn đặc biệt để làm nổi bật logo và họa tiết lớn. Hiệu ứng này mang lại cảm giác chân thực và cuốn hút. Tuy nhiên, để thực hiện được hiệu ứng này, thiết bị và chất liệu giấy cũng rất quan trọng. Chính vì vậy, hiệu ứng này thường chỉ phù hợp với bao bì cao cấp.

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Logo brand được dập nổi hẳn trên bề mặt hộp, kết hợp hiệu ứng ép kim tạo cảm giác như được đúc bằng kim loại thật.

 

4. Cán Vân (Texture Embossing) và Chiết Quang (Refraction Embossing)

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Cán vân tạo cảm giác mộc mạc.
Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Chiết quang hào quang (mặt tên) và chiết quang vảy cá (mặt thông tin).

Cả hai kỹ thuật này giúp đưa hoa văn nhỏ lên bề mặt giấy. Cán vân tạo ra các hiệu ứng như sóng nước và vân gỗ. Chiết quang cho phép tạo vân hình vảy cá và vòng hào quang riêng biệt cho từng mặt hộp. Những kỹ thuật này giúp sản phẩm nổi bật trên kệ hàng. Chúng cũng bảo vệ bao bì khỏi làm giả và đạo nhái.

 

5. Phủ UV / Vecni (UV / Varnish Coating)

Phủ sau in (Overprint Coating) là quá trình áp dụng một lớp phủ mỏng lên bề mặt sản phẩm sau khi in, nhằm bảo vệ lớp mực, tăng độ bền cơ học và mang lại hiệu ứng thẩm mỹ cho bao bì giấy hoặc ấn phẩm thương mại.

Các loại phủ sau in phổ biến hiện nay gồm Vecni (Varnish)UV. Tùy theo yêu cầu kỹ thuật, chi phí và mục tiêu thẩm mỹ, lớp phủ có thể được lựa chọn linh hoạt để nâng cao chất lượng in ấn, đồng thời gia tăng giá trị cảm quan của sản phẩm cuối cùng.

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Logo brand được phủ UV định hình. Toàn bộ bề mặt hộp được phủ UV cát.

Phân loại các chất phủ sau in (Overprint Coating)

Chất phủĐặc điểmLưu ý
Phủ Vecni gốc dung môi
Solvent‑based Varnish
Lớp phủ trong suốt gốc dung môi, có thể sử dụng như mực phủ định vị (spot varnish) hoặc phủ toàn phần (flood varnish). Quá trình khô dựa trên bay hơi dung môi và oxy hóa. Thường dùng cho catalogue, tờ rơi, hoặc bao bì chi phí thấp.Hàm lượng VOC cao; thời gian khô chậm; dễ dính tờ nếu xếp chồng; có nguy cơ ố vàng ở vùng giấy không in; cần kiểm soát độ nhớt và lượng phủ để tránh nứt khi gấp hoặc ép.
Phủ Vecni gốc nước
Water‑based Varnish / Aqueous
Lớp phủ gốc nước, thường phủ toàn phần (flood coating). Cơ chế khô dựa trên bay hơi nước kết hợp hấp thụ vào nền giấy. Có các cấp độ hiệu ứng: bóng (gloss), mờ (matte), lụa (satin), hoặc nhung (soft-touch). Giúp bảo vệ mực, chống trầy xước nhẹ, thân thiện môi trường.Không phổ biến cho phủ định vị (spot coating); nếu giấy hút ẩm mạnh dễ bị cong hoặc nhăn; lớp phủ dày có thể làm tối màu in hoặc nứt tại vị trí gấp; khả năng chống xước thấp hơn UV; cần kiểm soát sấy gió và nhiệt độ đều.
Phủ UV
UV Coating
Lớp phủ polymer chứa monomer, oligomer và photoinitiator; đóng rắn nhanh khi chiếu tia cực tím (UV polymerization). Có thể phủ toàn phần (flood UV) hoặc phủ điểm (spot UV). Cho hiệu ứng bóng cao, bền, chống trầy xước và chống thấm tốt.Cần thiết bị đèn UV phù hợp; nếu lớp phủ quá dày hoặc không tương thích với mực có thể gây nứt hoặc bong tróc; bề mặt khó viết hoặc in sau khi phủ; chi phí nguyên liệu cao; cần kiểm soát độ dày và sự tương thích giữa lớp phủ và mực in.
Phủ Epoxy
Epoxy Coating
Lớp phủ sử dụng nhựa epoxy hoặc hệ epoxy kết hợp photoinitiator, cho độ dày và độ bền cao, có thể tạo hiệu ứng nổi dày (doming effect). Thường dùng trong nhãn dày, thẻ nhựa, hoặc bao bì đặc biệt.Kỹ thuật thi công phức tạp; dễ tạo ứng suất và nứt nếu lớp phủ quá dày; không thích hợp cho hộp giấy mỏng; chi phí cao; độ đàn hồi thấp, khó gấp hoặc ép lên bề mặt mềm.

 

Phân loại tráng phủ theo hiệu ứng bề mặt (Surface Effect)

Hiệu ứngĐặc điểmLưu ý
Bóng
Gloss
亮光 / 高光
Bề mặt rất bóng, phản sáng mạnh; làm nổi màu in, tăng độ sâu và độ bão hòa; thường dùng trong varnish, UV coating hoặc màng phủ.Dễ lộ vết xước, vân tay; dễ phản sáng gây chói; nếu lớp phủ quá dày hoặc nền không phẳng có thể tạo vệt hoặc bong lớp phủ.
Mờ
Matte
哑光 / 无光
Bề mặt gần như không phản sáng, ánh sáng lan tỏa; giúp giảm chói, tăng khả năng đọc chữ, tạo phong cách dịu nhẹ.Có thể làm màu in trông nhạt hơn; dễ xuất hiện hiện tượng “bạc màu” (silvering) nếu lớp phủ không đều hoặc nền giấy hút ẩm quá mạnh; khả năng chống xước thấp hơn loại bóng.
Satin / Lụa
Satin / Silky
丝光 / 缎面
Hiệu ứng nằm giữa bóng và mờ — có chút ánh nhẹ, mịn hơn matte nhưng không bật sáng như gloss; tên “lụa” / “silky” dùng để nhấn cảm giác mịn mềm.Cần kiểm soát lớp phủ đồng đều để tránh hiện tượng “bóng loang”; nếu áp lực hoặc nhiệt không ổn định, có thể mất đều màu hoặc xuất hiện vệt lóa.
Cát
Sand Texture
砂面 / 颗粒感涂层
Bề mặt phủ có hạt hoặc kết cấu sần như cát, tăng độ ma sát, giảm chói; thường dùng trong coating có phụ gia (hạt siêu nhỏ) hoặc phủ tạo texture.Độ chi tiết in dễ bị ảnh hưởng nếu lớp phủ sần quá dày; có thể làm mực nền bị mờ nhẹ; khó áp dụng thêm xử lý sau (ép nhũ, spot UV) nếu không kiểm soát tốt.
Nhung
Soft-Touch / Velvet
柔触 / 天鹅绒质感
Bề mặt phủ tạo cảm giác mềm, mịn như nhung hoặc da mịn khi chạm tay; thường là coating có polymer đặc biệt hoặc lớp phủ mềm trên varnish / aqueous.Độ bền chống xước thường thấp hơn lớp phủ cứng; dễ lưu dấu tay; nếu lớp phủ quá mỏng có thể mất hiệu ứng, nếu quá dày dễ bong tróc; có thể không phù hợp cho vùng cần viết hoặc in sau.
Ngọc trai
Pearlescent / Iridescent
珠光 / 珠贝光 / 彩虹光
Bề mặt phủ có hạt mica hoặc chất màu đặc biệt tạo ánh ngọc, lóng lánh nhẹ; thường dùng trong coating pha mica hoặc lacquer ngọc trai.Phụ thuộc vào độ phân bố đều của hạt mica / chất màu; nếu lớp phủ không đồng đều có thể xuất hiện vệt; chi phí cao hơn; màu nền in có thể bị ảnh hưởng bởi độ trong mờ (translucency) của lớp phủ.
Kim tuyến 
Glitter / Sparkle / Metallic Flake
亮片 / 闪粉 / 金属光点
Bề mặt phủ có hạt lấp lánh hoặc kim loại nhỏ (glitter, metallic flakes) để tạo hiệu ứng ánh kim tán sáng.Hạt kim loại hoặc glitter có thể làm lớp phủ gồ, dễ gây trầy xước trên bề mặt; nếu lớp phủ quá mỏng, hạt sẽ lộ lõi; khó gia công sau (ép nhũ, phủ UV) nếu độ gồ cao.

 

Kỹ thuật Spot UV Coating và Drip-off Coating

Tiêu chíPhủ UV định hình (Spot UV Coating)Phủ Drip-off (Drip-off Coating)
Khái niệmLà kỹ thuật phủ chọn lọc lớp UV bóng lên các vùng cụ thể như logo, chữ hoặc họa tiết nổi bật để tạo điểm nhấn thị giác.Là kỹ thuật phủ đồng thời hai loại vecni: một lớp vecni mờ (Matt Varnish) được in chọn lọc và một lớp UV bóng phủ toàn trang; tương tác giữa hai lớp này tạo hiệu ứng tương phản matt–gloss đặc trưng.
Cấu trúc lớp phủChỉ một lớp phủ UV được áp dụng tại vùng chọn lọc.Hai lớp: (1) Matt Varnish dạng dầu in, (2) UV Gloss phủ toàn bộ bề mặt.
Nguyên lý hình thành hiệu ứngÁnh sáng phản chiếu mạnh trên vùng có lớp UV bóng, tạo tương phản với nền mờ hoặc nền in thường.Lớp UV bóng không bám tại khu vực có Matt Varnish (do tính kỵ hợp), tạo vùng mờ xen kẽ vùng bóng trên cùng một bề mặt.
Phương pháp in / thiết bịCần bản khuôn riêng cho vùng phủ, thực hiện sau in (offline) hoặc inline bằng máy in có đơn vị UV riêng.Thực hiện inline trong quá trình in offset; không cần bản riêng cho vùng bóng, chỉ cần bản cho lớp varnish.
Hiệu ứng thị giác & xúc giác– Độ bóng cao, phản chiếu mạnh dưới ánh sáng.
– Có thể phủ dày (Raised UV) để tạo hiệu ứng nổi nhẹ.
– Kết hợp dập nổi cơ học (Embossing) để tăng chiều sâu thực tế.
– Hiệu ứng matt–gloss xen kẽ trên cùng bề mặt.
– Không tạo hiệu ứng nổi nhưng mang lại cảm giác tinh tế, hiện đại.
– Hiệu ứng thay đổi nhẹ khi thay đổi góc nhìn.
Ưu điểm kỹ thuật– Tạo điểm nhấn trực quan mạnh mẽ.
– Có thể kiểm soát độ bóng, độ dày linh hoạt.
– Phù hợp cho in offset, digital, hoặc UV inkjet.
– Tạo hiệu ứng matt–gloss cao cấp mà không cần ép kim hoặc Spot UV riêng.
– Hiệu quả cao cho in offset số lượng lớn.
– Tiết kiệm chi phí so với UV định hình.
Hạn chế– Cần khuôn và quá trình gia công riêng.
– Chi phí cao hơn.
– Không phù hợp cho sản lượng nhỏ nếu làm thủ công.
– Hiệu ứng phụ thuộc nhiều vào chất lượng primer và tương thích hóa chất.
– Không tạo độ bóng sâu như UV định hình.
– Giới hạn với quy trình offset UV.

 

6. Ghép Màng Metalize (Metalized Film Laminating)

Màng metalize (Metalized film) là loại vật liệu bao gồm một lớp kim loại cực mỏng (thường là nhôm) được lắng đọng trên bề mặt màng polymer như PET, BOPP… bằng công nghệ điện hoá chân không (vacuum metallization). Lớp kim loại này mang lại hiệu ứng ánh kim đặc trưng đồng thời cải thiện các tính năng bảo vệ của màng như khả năng chống thấm ẩm, chống oxy hóa và cản sáng.

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Các sản phẩm hộp có hiệu ứng ghép màng metalize phản quang tốt hơn, màu sắc trông rực rỡ hơn.

Ghép màng metalize (Metalized film lamination) là quá trình ép hoặc cán màng metalize lên bề mặt giấy hoặc các vật liệu nền khác bằng keo hoặc nhiệt áp, tạo thành lớp phủ ánh kim có tính thẩm mỹ caonâng cao các đặc tính bảo vệ của bao bì. Sau khi hoàn thiện ghép màng, vật liệu nền có thể tiếp tục được đưa vào các công đoạn in ấn và xử lý bề mặt tiếp theo như cán màng, ép nhũ, dập nổi hoặc phủ UV nhằm tối ưu hóa hiệu quả thẩm mỹ và chức năng sản phẩm.

Phân loại màng Metalize theo hiệu chất liệu nền (Base Material)

Vật liệuĐặc điểmLưu ý
BOPPPhổ biến nhất trong ngành in bao bì; trọng lượng nhẹ, giá thành hợp lý, độ bóng hoặc mờ dễ điều chỉnh; khả năng chống ẩm tốt.Chịu nhiệt thấp hơn PET, dễ co hoặc nhăn khi nhiệt cao; không thích hợp cho ép nhiệt trực tiếp.
PETĐộ bền cơ học cao, chịu nhiệt tốt, độ cứng và độ ổn định kích thước vượt trội; phản chiếu ánh kim rõ nét.Chi phí cao hơn BOPP; khó bế hoặc dán khi màng dày; cần thiết bị cắt chính xác.
Nylon (PA)Có độ dẻo dai và chịu kéo tốt; chống thấm khí và chống mài mòn cao; thích hợp cho bao bì thực phẩm cao cấp hoặc hút chân không.Giá thành cao; yêu cầu quy trình xử lý và ghép màng phức tạp hơn.
CPPMềm dẻo, chịu nhiệt cao, thích hợp cho hàn dán; thường dùng lớp trong cùng của bao bì ghép nhiều lớp.Độ bóng kém hơn PET và BOPP; dễ bị xước nếu không có lớp bảo vệ.

 

Phân loại màng Metalize theo hiệu ứng bề mặt (Surface Effect)

Hiệu ứngĐặc điểmLưu ý
Bạc
Silver
镜面银膜
Bề mặt phản chiếu sáng như gương, ánh bạc thuần; tăng độ sang trọng và phản xạ ánh sáng mạnh; là loại phổ biến nhất trong in bao bì và giấy phủ kim loại.Dễ lộ vết trầy hoặc dấu tay; không phù hợp với thiết kế cần tông màu tự nhiên; cần kiểm soát bề mặt cán để tránh biến dạng phản xạ.
Vàng
Gold
金属金膜
Bề mặt phản chiếu màu vàng kim, sang trọng; thường dùng cho bao bì rượu, quà tặng, mỹ phẩm.Màu vàng có thể thay đổi nhẹ tùy nguồn ánh sáng; chi phí cao hơn loại bạc.
Cầu vồng
Holographic
彩虹全息膜
Phản chiếu ánh sáng cầu vồng đổi màu theo góc nhìn; tạo hiệu ứng chuyển động khi nghiêng sản phẩm.Dễ gây lóa nếu sử dụng diện rộng; nên kết hợp in hoặc ép nhũ để tăng tính kiểm soát thiết kế.
Sao nổ
Starburst / Radiant Burst
星爆全息膜
Hiệu ứng tỏa sáng từ tâm, tạo điểm nhấn thị giác mạnh; thường dùng cho hộp quà hoặc ấn phẩm quảng bá.Hiệu ứng có tâm rõ rệt, cần bố trí khéo trong layout để tránh làm rối tổng thể.
Kim cương / Khảm
Diamond / Mosaic
钻石纹 / 马赛克膜
Bề mặt chia ô phản sáng đa hướng, tạo cảm giác lung linh và chuyển sắc; hiệu ứng thường thấy trên hộp quà Tết hoặc bánh Trung Thu cao cấp.Có thể làm mờ chi tiết in nếu dùng underprint; hiệu ứng mạnh nên cần cân đối với thiết kế tổng thể.
Thấu kính 3D / Gương cầu lồi
Lenticular / Bubble / Dome
三维透镜 / 凸面膜
Bề mặt tạo hiệu ứng nổi 3D như bong bóng nhỏ hoặc gương cầu lồi; ánh sáng phản chiếu động theo góc nhìn.Lớp film dày, khó bế gấp; bề mặt gồ, cần kiểm soát nhiệt và áp khi cán.
Vân tinh thể / Băng tuyết
Crystal / Ice
冰晶 / 霜纹膜
Hiệu ứng phản sáng dạng vân sương, tinh thể hoặc băng nứt; ánh kim nhẹ và đều.Thích hợp với thiết kế cao cấp; hiệu ứng mờ nhẹ có thể giảm độ sắc nét của hình in.
Sọc phay
Brushed / Hairline
拉丝纹膜
Phản chiếu ánh kim có sọc mảnh song song như thép xước; tạo cảm giác kim loại công nghiệp hiện đại.Dễ bị trầy nếu không có lớp phủ bảo vệ; hướng vân cần đồng nhất với hướng thiết kế.
Vân lưới
Grid / Cross Hatch
网格纹膜
Bề mặt có hoa văn ô lưới nhỏ phản sáng đều; tạo cảm giác kỹ thuật và tinh tế.Hiệu ứng nhẹ, phù hợp cho nền trung tính; khó nhận biết nếu in màu đậm phủ lên.
Sóng ánh sáng / Cực quang
Wave / Aurora
光波 / 极光膜
Phản xạ ánh sáng loang dạng sóng, mềm mại; hiệu ứng chuyển động uyển chuyển khi nghiêng.Thường dùng cho bao bì nữ trang, mỹ phẩm; hiệu ứng khó thể hiện nếu ép phủ lên bề mặt mờ.

 

7. Bế tạo hình (Die-Cutting)

Các Loại Hiệu Ứng Bề Mặt Phổ Biến Trong In Ấn Bao Bì
Hiệu ứng die cut giúp tạo ra những cửa sổ hoặc hình dáng đặc biệt.

Kỹ thuật die cut sử dụng khuôn cắt để tạo ra hình dạng đặc biệt. Có thể là lỗ, đường viền hoặc cửa sổ. Kỹ thuật này gia tăng tính thẩm mỹ và chức năng của bao bì sản phẩm. Một số ứng dụng bao gồm hộp quai xách và hộp móc treo. Kỹ thuật này cũng giúp tạo ra hộp có cửa sổ dán phim trong. Cửa sổ cho phép người tiêu dùng nhìn thấy một phần sản phẩm bên trong. Có thể nâng cao sự tin tưởng hoặc kích thích sự tò mò của họ.

 

Newlifepack – Chuyên Gia Hiệu Ứng Bề Mặt

Với hơn 17 năm kinh nghiệm cùng hệ thống thiết bị hiện đại, Newlifepack tự tin làm chủ hầu hết các kỹ thuật hoàn thiện bề mặt sau in – từ ép kim, phủ UV, dập nổi 3D đến các lớp phủ chống giả tiên tiến. Chúng tôi cung cấp giải pháp trọn gói, chính xác và sáng tạo nhằm nâng cao thẩm mỹ, độ bền và giá trị cảm quan cho từng sản phẩm.

Mỗi hiệu ứng đều được thiết kế, thử nghiệm và tối ưu theo mục tiêu truyền thông, ngân sách và định vị thương hiệu của từng khách hàng – không chỉ đẹp, mà còn đúng và hiệu quả.

Tại Newlifepack, chúng tôi tin rằng sự khác biệt được tạo nên từ từng chi tiết nhỏ. Với tư duy thẩm mỹ tinh tế và năng lực kỹ thuật vững vàng, chúng tôi biến những ý tưởng sáng tạo thành ấn phẩm hoàn thiện, đẳng cấp và mang dấu ấn riêng biệt.

Chuyên thiết kế, in ấn, sản xuất:

  • Hộp cứng (hộp chipboard / hộp carton lạnh)
  • Hộp quà Tết, hộp bao bì Tết
  • Hộp bánh Trung thu
  • Hộp quà tặng doanh nghiệp, hộp quà tặng thương hiệu, hộp quà tặng sự kiện
  • Hộp bao bì sản phẩm: hộp yến sào & thực phẩm bổ sung, hộp rượu ngoại & đồ uống, hộp gốm sứ & phong thủy, hộp mỹ phẩm & nước hoa, hộp thời trang & phụ kiện, hộp trang sức & đồng hồ, hộp đồ chơi & công nghệ, hộp xa xỉ phẩm…
  • Hộp cứng xếp gọn (collapsible rigid boxes)
  • Hộp ghép màng metalize
  • Hộp sóng (hộp carton), hộp mềm, túi xách giấy…
  • Tem cuộn, tem chống giả, POSM và các sản phẩm in công nghiệp khác.

Chuyên gia về hiệu ứng bề mặt:

  • Ép kim / Móc kim
  • UV Định hình / Phủ Drip-off
  • Dập nổi / Dập nổi 3D
  • Cán vân / Chiết quang
  • Phủ UV / Vecni / AQ / Epoxy…
  • Phủ Bóng / Mờ / Lụa / Cát / Nhung…
  • Cán màng Bóng / Mờ / Lụa / Nhung…
  • Ghép màng Metalize / Holographic…
  • Die-cut / Dán cửa sổ và nhiều hiệu ứng cao cấp khác.

 


 

Newlifepack Co., Ltd.

Công ty In Bao Bì Cuộc Sống Mới (Newlifepack Co., Ltd. – since 2008) là nhà sản xuất bao bì giấy quy mô lớn; đối tác cung ứng hộp bánh Trung thu, hộp quà Tết, hộp cứng tùy chỉnh uy tín hàng đầu tại TP. Hồ Chí Minh.

Nhà sản xuất chuyên nghiệp quy mô lớn

  • Tái tạo màu sắc hoàn hảo nhờ công nghệ in đỉnh cao của máy in offset “Kim Cương” Lithrone KOMORI (6 màu).
  • Nhà máy 15.000m² trang bị máy móc tự động hiện đại, đáp ứng đơn hàng lớn trong thời gian ngắn.
  • Quy trình sản xuất hộp cứng hoàn chỉnh và khép kín, không gia công ngoài. Cam kết chất lượng ổn định, giá cạnh tranh.
  • Đội ngũ thiết kế, chế bản giàu kinh nghiệm; đội ngũ kỹ thuật và quản lý sản xuất chuyên môn cao. Tư vấn tận tâm, dịch vụ khách hàng chu đáo.
  • Đạt chứng nhận quốc tế: ISO 9001:2015, ISO 14001:2015, GMI, G7, GSV, FSC, SMETA.

Liên hệ ngay để được tư vấn

Cảm ơn đã lựa chọn tham khảo chúng tôi giữa rất nhiều cơ sở in ấn bao bì khác. Chúng tôi rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách Hàng!

Bài viết liên quan

https://newlifepack.com/wp-content/uploads/2024/09/user.svg